中文 Trung Quốc
小看
小看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn xuống trên
để đánh giá thấp
小看 小看 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 kan4]
Giải thích tiếng Anh
to look down on
to underestimate
小眼角 小眼角
小眾 小众
小睡 小睡
小碟子 小碟子
小確幸 小确幸
小祖宗 小祖宗