中文 Trung Quốc
小眼角
小眼角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc bên ngoài của mắt
小眼角 小眼角 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 yan3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
outer corner of the eye
小眾 小众
小睡 小睡
小瞧 小瞧
小確幸 小确幸
小祖宗 小祖宗
小票 小票