中文 Trung Quốc- 小球
- 小球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- môn thể thao như bóng bàn và cầu lông, mà sử dụng quả bóng nhỏ
- Xem thêm 大球 [da4 qiu2]
小球 小球 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- sports such as ping-pong and badminton that use small balls
- see also 大球[da4 qiu2]