中文 Trung Quốc- 小白
- 小白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mới làm quen với (tiếng lóng)
- Greenhorn
- lừa
- thằng ngốc
- Abbr cho 小白臉|小白脸 [xiao3 bai2 lian3], đẹp trai
小白 小白 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (slang) novice
- greenhorn
- fool
- idiot
- abbr. for 小白臉|小白脸[xiao3 bai2 lian3], pretty boy