中文 Trung Quốc
  • 小發財 繁體中文 tranditional chinese小發財
  • 小发财 简体中文 tranditional chinese小发财
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) Xe tải mini (Tw)
  • Kei xe tải
小發財 小发财 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao3 fa1 cai2]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) (Tw) mini truck
  • Kei truck