中文 Trung Quốc
小產
小产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đẻ non
một sẩy thai
phá thai
小產 小产 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 chan3]
Giải thích tiếng Anh
to miscarry
a miscarriage
an abortion
小田雞 小田鸡
小畑健 小畑健
小病 小病
小白 小白
小白腰雨燕 小白腰雨燕
小白臉 小白脸