中文 Trung Quốc
小牝牛
小牝牛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bò cái tơ
小牝牛 小牝牛 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 pin4 niu2]
Giải thích tiếng Anh
heifer
小犬 小犬
小犬座 小犬座
小狗 小狗
小玩意 小玩意
小球 小球
小產 小产