中文 Trung Quốc
小犬座
小犬座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiểu Khuyển (chòm sao)
小犬座 小犬座 phát âm tiếng Việt:
[Xiao3 quan3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Canis Minor (constellation)
小狗 小狗
小獅座 小狮座
小玩意 小玩意
小產 小产
小田雞 小田鸡
小畑健 小畑健