中文 Trung Quốc
小混混
小混混
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hooligan
Rogue
một good-for-nothing
小混混 小混混 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 hun4 hun4]
Giải thích tiếng Anh
hooligan
rogue
a good-for-nothing
小清新 小清新
小港 小港
小港區 小港区
小溪 小溪
小滴 小滴
小滿 小满