中文 Trung Quốc
小溪
小溪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Brook
streamlet
小溪 小溪 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 xi1]
Giải thích tiếng Anh
brook
streamlet
小滴 小滴
小滿 小满
小潮 小潮
小瀑布 小瀑布
小灰山椒鳥 小灰山椒鸟
小熊座 小熊座