中文 Trung Quốc
小清新
小清新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hipster
小清新 小清新 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 qing1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
hipster
小港 小港
小港區 小港区
小湯山 小汤山
小滴 小滴
小滿 小满
小潮 小潮