中文 Trung Quốc
小滴
小滴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một giọt
小滴 小滴 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 di1]
Giải thích tiếng Anh
a drop
小滿 小满
小潮 小潮
小濱鷸 小滨鹬
小灰山椒鳥 小灰山椒鸟
小熊座 小熊座
小熊維尼 小熊维尼