中文 Trung Quốc
小昭寺
小昭寺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ramoche Temple, Lhasa
小昭寺 小昭寺 phát âm tiếng Việt:
[Xiao3 zhao1 si4]
Giải thích tiếng Anh
Ramoche Temple, Lhasa
小時 小时
小時了了,大未必佳 小时了了,大未必佳
小時候 小时候
小時工 小时工
小暑 小暑
小曲 小曲