中文 Trung Quốc
小時工
小时工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng giờ công nhân
công việc theo giờ
小時工 小时工 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 shi2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
hourly worker
hourly job
小暑 小暑
小曲 小曲
小朋友 小朋友
小杓鷸 小杓鹬
小杜鵑 小杜鹃
小林 小林