中文 Trung Quốc
小時候
小时候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong thời thơ ấu của một
小時候 小时候 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 shi2 hou5]
Giải thích tiếng Anh
in one's childhood
小時候兒 小时候儿
小時工 小时工
小暑 小暑
小朋友 小朋友
小本 小本
小杓鷸 小杓鹬