中文 Trung Quốc
小時
小时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giờ
CL:個|个 [ge4]
小時 小时 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
hour
CL:個|个[ge4]
小時了了,大未必佳 小时了了,大未必佳
小時候 小时候
小時候兒 小时候儿
小暑 小暑
小曲 小曲
小朋友 小朋友