中文 Trung Quốc
小日本兒
小日本儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 小日本 [xiao3 Ri4 ben3]
小日本兒 小日本儿 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 Ri4 ben3 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 小日本[xiao3 Ri4 ben3]
小昊 小昊
小星頭啄木鳥 小星头啄木鸟
小春 小春
小時 小时
小時了了,大未必佳 小时了了,大未必佳
小時候 小时候