中文 Trung Quốc
小家子氣
小家子气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Petty
small-minded
小家子氣 小家子气 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 jia1 zi5 qi4]
Giải thích tiếng Anh
petty
small-minded
小家碧玉 小家碧玉
小家鼠 小家鼠
小寒 小寒
小寫 小写
小寫字母 小写字母
小小 小小