中文 Trung Quốc
小家鼠
小家鼠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuột
小家鼠 小家鼠 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 jia1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
mouse
小寒 小寒
小寨 小寨
小寫 小写
小小 小小
小小說 小小说
小屁孩 小屁孩