中文 Trung Quốc
  • 小型企業 繁體中文 tranditional chinese小型企業
  • 小型企业 简体中文 tranditional chinese小型企业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • doanh nghiệp nhỏ
小型企業 小型企业 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao3 xing2 qi3 ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • small business