中文 Trung Quốc
小型
小型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy mô nhỏ
Kích thước nhỏ
小型 小型 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
small scale
small size
小型企業 小型企业
小型巴士 小型巴士
小型核武器 小型核武器
小型汽車 小型汽车
小型貨車 小型货车
小型車 小型车