中文 Trung Quốc
小二
小二
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bồi bàn
小二 小二 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 er4]
Giải thích tiếng Anh
waiter
小亞細亞 小亚细亚
小人 小人
小人書 小人书
小人精 小人精
小仙鶲 小仙鹟
小企業 小企业