中文 Trung Quốc
對談
对谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện với ai đó (mặt để mặt)
thảo luận
thảo luận
trò chuyện
對談 对谈 phát âm tiếng Việt:
[dui4 tan2]
Giải thích tiếng Anh
to talk with somebody (face to face)
discussion
talk
chat
對講機 对讲机
對講電話 对讲电话
對證 对证
對象 对象
對質 对质
對賬 对账