中文 Trung Quốc- 對聯
- 对联
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hai câu nói rhyming
- Cặp của dòng câu thơ viết theo chiều dọc xuống bên một cửa
- CL:副 [fu4], 幅 [fu2]
對聯 对联 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- rhyming couplet
- pair of lines of verse written vertically down the sides of a doorway
- CL:副[fu4],幅[fu2]