中文 Trung Quốc
  • 對罵 繁體中文 tranditional chinese對罵
  • 对骂 简体中文 tranditional chinese对骂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để quăn lạm dụng
  • để thương mại nhục mạ
  • slanging trận đấu
對罵 对骂 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 ma4]

Giải thích tiếng Anh
  • to hurl abuse
  • to trade insults
  • slanging match