中文 Trung Quốc
對於
对于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên quan đến
xa như sth là có liên quan
Đối với
對於 对于 phát âm tiếng Việt:
[dui4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
regarding
as far as sth is concerned
with regards to
對日 对日
對映 对映
對映異構 对映异构
對映體 对映体
對望 对望
對本 对本