中文 Trung Quốc
對外關係
对外关系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan hệ nước ngoài
對外關係 对外关系 phát âm tiếng Việt:
[dui4 wai4 guan1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
foreign relations
對子 对子
對家 对家
對對子 对对子
對局 对局
對岸 对岸
對峙 对峙