中文 Trung Quốc
  • 對外聯絡部 繁體中文 tranditional chinese對外聯絡部
  • 对外联络部 简体中文 tranditional chinese对外联络部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Uỷ ban Trung ương CPC ngoại vùng (tức là Trung Quốc của cộng sản bên văn phòng nước ngoài)
對外聯絡部 对外联络部 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 wai4 lian2 luo4 bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • CPC central committee's external affairs department (i.e. Chinese communist party's foreign office)