中文 Trung Quốc
  • 富商大賈 繁體中文 tranditional chinese富商大賈
  • 富商大贾 简体中文 tranditional chinese富商大贾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ông trùm
  • ông trùm
富商大賈 富商大贾 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 shang1 da4 gu3]

Giải thích tiếng Anh
  • tycoon
  • magnate