中文 Trung Quốc
富士山
富士山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Núi Phú Sĩ, Nhật bản
富士山 富士山 phát âm tiếng Việt:
[Fu4 shi4 Shan1]
Giải thích tiếng Anh
Mt. Fuji, Japan
富士康 富士康
富士康科技集團 富士康科技集团
富士通 富士通
富孀 富孀
富富有餘 富富有余
富寧 富宁