中文 Trung Quốc
  • 富國 繁體中文 tranditional chinese富國
  • 富国 简体中文 tranditional chinese富国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đất nước giàu
  • làm cho quốc gia giàu có (chính trị khẩu hiệu)
富國 富国 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 guo2]

Giải thích tiếng Anh
  • rich country
  • make the country wealthy (political slogan)