中文 Trung Quốc
富國
富国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất nước giàu
làm cho quốc gia giàu có (chính trị khẩu hiệu)
富國 富国 phát âm tiếng Việt:
[fu4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
rich country
make the country wealthy (political slogan)
富國安民 富国安民
富國強兵 富国强兵
富士 富士
富士康 富士康
富士康科技集團 富士康科技集团
富士通 富士通