中文 Trung Quốc- 富士康
- 富士康
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Nhóm công nghệ Foxconn
- Abbr 富士康科技集團|富士康科技集团 [Fu4 shi4 kang1 ke1 ji4 ji2 tuan2]
富士康 富士康 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Foxconn Technology Group
- abbr. of 富士康科技集團|富士康科技集团[Fu4 shi4 kang1 ke1 ji4 ji2 tuan2]