中文 Trung Quốc
尋租
寻租
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuê tìm kiếm (kinh tế)
尋租 寻租 phát âm tiếng Việt:
[xun2 zu1]
Giải thích tiếng Anh
rent seeking (economics)
尋花 寻花
尋花問柳 寻花问柳
尋覓 寻觅
尋釁 寻衅
尋釁滋事罪 寻衅滋事罪
尋開心 寻开心