中文 Trung Quốc
尋死
寻死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cố gắng tự tử
tòa án tử
尋死 寻死 phát âm tiếng Việt:
[xun2 si3]
Giải thích tiếng Anh
to attempt suicide
to court death
尋水術 寻水术
尋求 寻求
尋烏 寻乌
尋獲 寻获
尋甸回族彞族自治縣 寻甸回族彝族自治县
尋甸縣 寻甸县