中文 Trung Quốc
尋出
寻出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm hiểu
để tìm
để phát hiện ra
để khám phá
尋出 寻出 phát âm tiếng Việt:
[xun2 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to find out
to search out
to uncover
to discover
尋味 寻味
尋呼機 寻呼机
尋問 寻问
尋址 寻址
尋寶 寻宝
尋常 寻常