中文 Trung Quốc
尊賢使能
尊贤使能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôn trọng tài năng và làm cho việc sử dụng khả năng (mạnh tử)
尊賢使能 尊贤使能 phát âm tiếng Việt:
[zun1 xian2 shi3 neng2]
Giải thích tiếng Anh
to respect talent and make use of ability (Mencius)
尊賢愛物 尊贤爱物
尊重 尊重
尊長 尊长
尊魚 尊鱼
尋 寻
尋事生非 寻事生非