中文 Trung Quốc
尊貴
尊贵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôn trọng
đáng kính
danh dự
尊貴 尊贵 phát âm tiếng Việt:
[zun1 gui4]
Giải thích tiếng Anh
respected
respectable
honorable
尊賢使能 尊贤使能
尊賢愛物 尊贤爱物
尊重 尊重
尊駕 尊驾
尊魚 尊鱼
尋 寻