中文 Trung Quốc
  • 尊嚴 繁體中文 tranditional chinese尊嚴
  • 尊严 简体中文 tranditional chinese尊严
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhân phẩm
  • thiêng liêng
  • vinh danh
  • bệ hạ
尊嚴 尊严 phát âm tiếng Việt:
  • [zun1 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • dignity
  • sanctity
  • honor
  • majesty