中文 Trung Quốc
尊嚴
尊严
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân phẩm
thiêng liêng
vinh danh
bệ hạ
尊嚴 尊严 phát âm tiếng Việt:
[zun1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
dignity
sanctity
honor
majesty
尊堂 尊堂
尊奉 尊奉
尊容 尊容
尊崇 尊崇
尊師 尊师
尊師愛徒 尊师爱徒