中文 Trung Quốc
尊堂
尊堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(kính) mẹ của bạn
尊堂 尊堂 phát âm tiếng Việt:
[zun1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
(honorific) your mother
尊奉 尊奉
尊容 尊容
尊尚 尊尚
尊師 尊师
尊師愛徒 尊师爱徒
尊師貴道 尊师贵道