中文 Trung Quốc
專門列車
专门列车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc biệt xe lửa
專門列車 专门列车 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 men2 lie4 che1]
Giải thích tiếng Anh
special train
專門化 专门化
專門家 专门家
專門機構 专门机构
專題 专题
尉 尉
尉 尉