中文 Trung Quốc
專美於前
专美于前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tận dụng lợi thế của danh tiếng tốt của những người khác (thành ngữ)
專美於前 专美于前 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 mei3 yu2 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to take advantage of the good reputations of others (idiom)
專職 专职
專著 专著
專訪 专访
專賣 专卖
專賣店 专卖店
專車 专车