中文 Trung Quốc
專管
专管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là phụ trách một cái gì đó cụ thể
專管 专管 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
to be in charge of something specific
專線 专线
專美於前 专美于前
專職 专职
專訪 专访
專責 专责
專賣 专卖