中文 Trung Quốc
專程
专程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc biệt
đặc biệt (cho mục đích đó)
專程 专程 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
specifically
specially (for that purpose)
專管 专管
專線 专线
專美於前 专美于前
專著 专著
專訪 专访
專責 专责