中文 Trung Quốc
專心
专心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập trung
hấp thụ
tập trung
hăng say
專心 专心 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to concentrate
absorption
concentration
engrossed
專心一意 专心一意
專心致志 专心致志
專意 专意
專擅 专擅
專攻 专攻
專政 专政