中文 Trung Quốc
專意
专意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố ý
vào mục đích
專意 专意 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
deliberately
on purpose
專控 专控
專擅 专擅
專攻 专攻
專斷 专断
專有 专有
專有名詞 专有名词