中文 Trung Quốc
專攻
专攻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyên về
để chuyên ngành
專攻 专攻 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to specialize in
to major in
專政 专政
專斷 专断
專有 专有
專案 专案
專案組 专案组
專案經理 专案经理