中文 Trung Quốc
專心一意
专心一意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập trung vào
專心一意 专心一意 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 xin1 yi1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to concentrate on
專心致志 专心致志
專意 专意
專控 专控
專攻 专攻
專政 专政
專斷 专断