中文 Trung Quốc
專征
专征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi trên một chuyến thám hiểm trừng phạt cá nhân
專征 专征 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
to go on a personal punitive expedition
專心 专心
專心一意 专心一意
專心致志 专心致志
專控 专控
專擅 专擅
專攻 专攻