中文 Trung Quốc
將近
将近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần như
gần
gần
將近 将近 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
almost
nearly
close to
將錯就錯 将错就错
將領 将领
專 专
專事 专事
專人 专人
專任 专任