中文 Trung Quốc
  • 將近 繁體中文 tranditional chinese將近
  • 将近 简体中文 tranditional chinese将近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gần như
  • gần
  • gần
將近 将近 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang1 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • almost
  • nearly
  • close to