中文 Trung Quốc
將
将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng quát
Tổng tư lệnh (quân sự)
vua (cờ tướng mảnh)
chỉ huy
để lãnh đạo
將 将 phát âm tiếng Việt:
[jiang4]
Giải thích tiếng Anh
general
commander-in-chief (military)
king (chess piece)
to command
to lead
將 将
將今論古 将今论古
將伯 将伯
將來 将来
將信將疑 将信将疑
將功贖罪 将功赎罪